Thực đơn
Ozaki Eiichiro Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2003 | Albirex Niigata | J2 League | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 |
Singapore | Giải vô địch | Cúp bóng đá Singapore | Tổng cộng | |||||
2004 | Albirex Niigata Singapore | S. League | 20 | 2 | 1 | 0 | 21 | 2 |
2005 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | ||
2006 | 32 | 14 | 3 | 1 | 35 | 15 | ||
2007 | 32 | 4 | 1 | 0 | 33 | 4 | ||
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2008 | Gainare Tottori | JFL | 20 | 2 | 0 | 0 | 20 | 2 |
2009 | 20 | 1 | 1 | 0 | 21 | 1 | ||
2010 | 24 | 2 | 0 | 0 | 24 | 2 | ||
2011 | J2 League | 13 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0 | |
2012 | 29 | 1 | 2 | 1 | 31 | 2 | ||
2013 | 32 | 0 | 1 | 0 | 33 | 0 | ||
2014 | Azul Claro Numazu | JFL | 23 | 1 | – | 23 | 1 | |
2015 | 24 | 1 | – | 24 | 1 | |||
2016 | 28 | 1 | – | 28 | 1 | |||
2017 | J3 League | 31 | 3 | 0 | 0 | 31 | 3 | |
Quốc gia | Nhật Bản | 261 | 12 | 5 | 1 | 266 | 13 | |
Singapore | 87 | 21 | 5 | 1 | 92 | 22 | ||
Tổng | 348 | 33 | 10 | 2 | 358 | 35 |
Thực đơn
Ozaki Eiichiro Thống kê câu lạc bộLiên quan
Ozaki Kazuo Ozaki Kōyō Ozaki Eiichiro Ozaki Yushi Ozaki Yuji (1972) Ozaki Yuji (1985) Ozaki Yuji Ozarkia Osaki Leo Ozawkie, KansasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ozaki Eiichiro http://www.azul-claro.jp/players/27852/ http://www.gainare.co.jp/clubs/profile/02/ https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7305 https://web.archive.org/web/20161001185116/http://...